Dữ liệu biên mục | Leader | | 00892nz a2200289n 4500 | 001 | | FUV0000002695 | 020 | ## | $a9789814605403 | 040 | ## | $aFETP Library | 041 | 1# | $aVie | 082 | 10 | $a339 | 090 | ## | $a339 $bM278-Macro** | 100 | 1# | $aMankiw, N. Gregory | 245 | 00 | $aKinh tế học vĩ mô = $bPrinciples of macroeconomics / $cN. Gregory Mankiw ; Khoa Kinh tế, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM d. ; Châu Văn Thành ch. b. | 246 | 0# | $aPrinciples of macreconomics | 250 | ## | $a6th ed. | 260 | ## | $bCengage Learning, $c2014 | 300 | ## | $a596tr. : $bbiểu đồ, minh họa ; $c24 cm | 504 | ## | $aBao gồm danh mục Thuật ngữ | 534 | ## | $pDịch từ nguyên bản tiếng Anh : $tPrinciples of macroeconomics. -$b6th ed. -$cCengage Learning | 650 | #0 | $a Kinh tế học vĩ mô--Giáo trình | 653 | ## | $a Vĩ mô | 653 | ## | $aKinh tế học | 900 | | True | 907 | | cov20161227BMNV.jpg | 911 | | Truong Minh Hoa> | 925 | | G | 926 | | 0 | 927 | | SH |
| Dữ liệu xếp giá | - FUV: Kho Mượn [ Rỗi ] Sơ đồ
- BO1300150-4, BO1700015-9, BO1900039-41, BO2100882, BO2200433
- Số bản: 15
- Số bản rỗi: 14 (kể cả các bản được giữ chỗ)
- Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
| N. Gregory Mankiw ; Khoa Kinh tế, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM d. ; Châu Văn Thành ch. b. Các mục từ truy cập | | Những độc giả mượn ấn phẩm này cũng mượn | | Bình phẩm, bình luận ( Bình phẩm) | |
|